Có 2 kết quả:
人尖儿 rén jiānr ㄖㄣˊ • 人尖兒 rén jiānr ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding individual
(2) person of great ability
(2) person of great ability
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding individual
(2) person of great ability
(2) person of great ability
Bình luận 0